Băng Tải HongsBelt HS-2500B

Mô tả: Thay thế cho băng tải lưới phẳng Habasit M2533 Bước: 25,4mm Chiều rộng tối thiểu: 50mm Diện tích mở: 31,7% Độ dày: 10mm Màu sắc: Trắng, Xanh lam Vật liệu: POM (Acetal), PP, PE Đường kính: Ø 4,9mm Phụ kiện: Cánh quạt và bánh xích Cánh: Không Loại: Băng tải thẳng
Ưu điểm: Đạt tiêu chuẩn FDA sử dụng nhiều trong các ngành sản xuất thực phẩm các ứng dụng chế biến thủy hải sản, rữa trái cây rau củ quả và chế biến thịt gia cầm.

Chi tiết sản phẩm

Hongsbelt HS-2500B là một trong những dòng sản phẩm băng tải nhựa (Modular belt) nổi bật và phổ biến nhất của thương hiệu Hongsbelt (Trung Quốc). Sản phẩm này được thiết kế như một giải pháp thay thế hiệu quả về chi phí, chất lượng cao, và có khả năng tương thích cao với các dòng băng tải bước 25.4 mm (1 inch) mặt lưới hở (Flush Grid) của các thương hiệu băng tải hàng đầu thế giới như Habasit M2533 hay Intralox Series 900.

Đặc điểm chính của Hongsbelt HS-2500B

Hongsbelt HS-2500B đã trở thành một lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

Thiết kế lưới hở (Flush Grid):

Đặc điểm của HS-2500B bao gồm độ bền và khả năng làm việc trong nhiều môi trường khác nhau.

  • HS-2500B có bề mặt lưới hở, cho phép nước, không khí, hoặc hóa chất dễ dàng lọt qua băng tải.
  • Ứng dụng lý tưởng: Các dây chuyền cần thoát nước, rửa sản phẩm (rau củ, thủy hải sản), làm mát, sấy khô, hoặc thông gió.
  • Độ hở bề mặt: Khoảng 31.7%.

Bước xích 1 inch (25.4 mm):

  • Đây là bước xích tiêu chuẩn phổ biến nhất trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là chế biến thực phẩm và nước giải khát, sữa hộp.
  • Tính tương thích: Thiết kế bước 1 inch giúp HS-2500B dễ dàng tích hợp hoặc thay thế các dòng băng tải cùng bước xích mà không cần thay đổi hệ thống bánh nhông (sprocket) hay cấu trúc truyền động thanh lót, thanh đỡ dây belt.

Vật liệu đa dạng:

Sự lựa chọn Hongsbelt HS-2500B cho các ứng dụng thực phẩm là rất hợp lý.

HS-2500B của Hongsbelt được sản xuất từ nhiều loại vật liệu nhựa kỹ thuật cao cấp để đáp ứng các yêu cầu môi trường khác nhau:

  • Nhựa POM (Acetal): Độ bền cơ học cao, chống mài mòn tốt, chịu tải lớn, phù hợp cho môi trường lạnh và nóng
  • Nhựa PP (Polypropylene): Chống hóa chất, kháng axit/kiềm tốt, thích hợp cho môi trường rửa.
  • Nhựa PE (Polyethylene): Chịu nhiệt độ cực thấp, lý tưởng cho các ứng dụng đông lạnh sâu có thể lên tới -70 độ C
Thông sốChi tiết kỹ thuật
Mã băng tảiHS-2500B
Bước xích (pitch)25.4mm
Độ dày10mm
Độ hở bề mặt31.7%
Đường kín ty4.9mm
Kễu chuyển độngChạy thẳng

Ứng dụng tiêu biểu

Khi xem xét Hongsbelt HS-2500B, bạn sẽ thấy rằng nó phù hợp với nhiều ngành khác nhau.

  • Chế biến thực phẩm: Làm mát bánh mì, sấy khô sản phẩm, vận chuyển trái cây và rau củ sau khi rửa.
  • Thủy hải sản: Dây chuyền rửa, phân loại, cấp đông tôm, cá.
  • Đóng gói: Vận chuyển các hộp đựng, khay nhựa có yêu cầu thoát nước.
  • Công nghiệp chung: Các ứng dụng vận chuyển, phân loại hàng những nơi cần độ hở bề mặt băng tải.

Tóm lại, Dòng HS-2500B là sự lựa chọn tối ưu cho những doanh nghiệp tìm kiếm một dòng băng tải lưới hở có độ bền cao, đạt chuẩn vệ sinh, và đặc biệt là giải pháp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế linh kiện.

Nếu bạn đang cân nhắc giữa các băng tải, Hongsbelt HS-2500B là lựa chọn không thể bỏ qua.

Ngoài ra loại băng tải này còn tương thích hoàn toàn có thể thay thế cho loại băng tải Habasit M2533 mà bạn đang sử dụng. Chi tiết các thông số được Perason so sánh nhanh dưới đây giúp bạn hiểu rõ hơn về hai loại băng tải nhựa này.

Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn thấy rõ những ưu điểm của Hongsbelt HS-2500B.

So sánh chi tiết giữa Hongsbelt HS-2500B và Habasit M2533

Đây là hai sản phẩm cạnh tranh trực tiếp và được thiết kế để có thể thay thế cho nhau về mặt chức năng. Cả hai đều là băng tải mô-đun nhựa (modular belt) bề mặt lưới hở (flush grid) với bước 1 inch (25.4 mm), khiến cả hai loại phù hợp cho các ứng dụng giống nhau và trong nhiều trường hợp, tương thích với cùng loại bánh nhông (sprocket).

Hongsbelt HS-2500B và Habasit M2533 đều có những ứng dụng riêng biệt.

Sự khác biệt chính nằm ở định vị thương hiệu, thiết kế mô-đun cụ thể và chi phí. Habasit là một thương hiệu cao cấp toàn cầu, trong khi Hong’sBelt là một đối thủ cạnh tranh lớn thường được định vị là một giải pháp thay thế chất lượng cao với chi phí thấp.

Tính năng băng tảiHabasit M2533Hongsbelts HS 2500B
Dòng sản phẩmHabasitLINK®Hongsbelts HS 2500 Series
Bước xích1" (25.4 mm)1" (25.4 mm)
Kiểu bề mặtLưới hở (Flush Grid)Lưới hở (Flush Grid)
Độ dày băng tải10 mm10 mm
Độ hở bề mặt35%31.7%
Đường kính ty (Rod)5 mm4.9 mm
Thiết kế bản lềBản lề hở (Open Hinge)Bản lề hở (Open Hinge)
Vật liệuPOM (Acetal), PP (Polypropylene), PE (Polyethylene)POM, PP, PE, PA (Nylon)
Ứng dụng phổ biếnLàm mát, thoát nước, rửa, sấy khô, vận chuyển thông thườngLàm mát, thoát nước, rửa, sấy khô, vận chuyển thông thường

Phân tích “Khả năng tương thích” và các điểm khác biệt chính

Thương hiệu & Chi phí:

Habasit (M2533): Một thương hiệu hàng đầu, có trụ sở tại Thụy Sĩ, nổi tiếng về kỹ thuật hiệu suất cao và mạng lưới dịch vụ toàn cầu. Điều này thường đi kèm với mức giá cao cấp.

Hongsbelt (HS 2500B): Một nhà sản xuất lớn của Trung Quốc đã phát triển thành một đối thủ cạnh tranh lớn trên toàn cầu. Sản phẩm của họ thường được giới thiệu là “thay thế hoàn hảo” hoặc “có thể hoán đổi” cho các thương hiệu cao cấp như Habasit và Intralox, cung cấp chất lượng tương đương với mức giá cạnh tranh hơn.

Hongsbelt HS-2500B cung cấp giải pháp đáng tin cậy cho các nhu cầu về vận chuyển.

Thiết kế & Tuyên bố về hiệu suất:

Habasit M2533: Điểm bán hàng chính của Habasit là thiết kế mô-đun độc quyền. Họ tuyên bố M2533 có “*các cạnh mềm hơn” và bề mặt ưu việt giúp hỗ trợ sản phẩm tốt hơn, điều này rất quan trọng đối với các sản phẩm mềm hoặc dễ bị hằn dấu (như bánh hoặc trái cây vỏ mềm). Họ cho rằng thiết kế này giúp giảm hư hỏng sản phẩm và giảm vụn vỡ từ sản phẩm mềm.

Hongsbelt HS-2500B: Hongsbelts tập trung vào độ bền, tuổi thọ sử dụng lâu dài và dễ bảo trì. Giá trị cốt lõi của họ tập trung vào việc cung cấp một giải pháp mạnh mẽ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp.

Thiết kế vệ sinh (An toàn thực phẩm FDA):

Habasit M2533: Habasit quảng bá mạnh mẽ khả năng làm sạch vượt trội của thiết kế bản lề hở, tuyên bố rằng nó có độ hở ty liên kết module (rod exposure) cao hơn (lên đến 26% so với một số đối thủ cạnh tranh). Điều này giúp cho các bản lề – một khu vực quan trọng cho vi khuẩn phát triển – dễ dàng tiếp cận hơn để làm sạch và vệ sinh, là một yếu tố chính trong chế biến thực phẩm.

Hongsbelt HS-2500B luôn đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cho ngành thực phẩm.

Hongsbelts HS 2500B: Cũng sử dụng thiết kế bản lề hở tiêu chuẩn, phù hợp cho các ứng dụng cấp thực phẩm và làm sạch, nhưng thường không được tiếp thị với các tuyên bố về thiết kế vệ sinh độc quyền, cụ thể như băng tải Habasit.

Độ hở bề mặt:

Habasit M2533 có độ hở bề mặt lớn hơn một chút (35% so với 31.7%). Sự khác biệt nhỏ này có thể là một yếu tố trong các ứng dụng đòi hỏi luồng không khí hoặc khả năng thoát nước tối đa, mang lại lợi thế nhỏ cho M2533.

Bạn nên chọn loại nào?

Quyết định chọn Hongsbelt HS-2500B sẽ mang lại nhiều lợi ích cho bạn.

Chọn Habasit M2533

  • Ngân sách của bạn linh hoạt và bạn ưu tiên tuyệt đối cho thiết kế vệ sinh và an toàn thực phẩm mới nhất.
  • Bạn đang vận chuyển một sản phẩm rất đặt biệt của một ứng dụng khó hoặc sảm phẩm có đặt tính mềm (như bột chưa nướng hoặc trái cây vỏ mềm), nơi mà bề mặt “cạnh mềm” độc quyền có thể giảm thiểu phế liệu một cách rõ rệt.
  • Nhà máy của bạn đã tiêu chuẩn hóa dùng hàng của Habasit và bạn đánh giá cao sự hỗ trợ và dịch vụ từ một nhà cung cấp cao cấp duy nhất.

Chọn Hongsbelt HS-2500B:

Hongsbelt HS-2500B là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp cần tính linh hoạt.

  • Chi phí là yếu tố quyết định chính. Bạn có thể có được một băng tải với chức năng tương đương với mức giá thấp hơn đáng kể.
  • Bạn đang tìm kiếm một băng tải “nồi đồng cối đá” đáng tin cậy cho một ứng dụng tiêu chuẩn (ví dụ: làm mát bánh nướng, thoát nước rau củ đã rửa, vận chuyển hàng đóng gói thông thường).
  • Bạn cần một loại băng tải thay thế trực tiếp (drop-in replacement) cho băng tải lưới hở 1 inch hiện có (bao gồm cả Habasit hoặc Intralox) và muốn một lựa chọn kinh tế hơn để bảo trì và thay thế.

Tóm gọn lại giữa Hongsbelt HS-2500B vs Habasit M2533

Sự khác biệt giữa hai dòng băng tải này không nằm ở các con số cơ bản, mà ở triết lý thiết kế và định vị thương hiệu.

1. Lợi thế về thiết kế và vệ sinh (Habasit M2533)

Habasit, với tư cách là một thương hiệu tiên phong, tập trung vào tối ưu hóa hiệu suất vận hành và tiêu chuẩn vệ sinh:

  • Tối ưu hóa bề mặt sản phẩm: Habasit quảng bá về thiết kế module độc quyền với các “cạnh mềm” và bề mặt tiếp xúc phẳng mịn hơn. Lợi ích là giảm thiểu nguy cơ làm hư hại, hằn dấu hoặc làm biến dạng các sản phẩm tinh tế (như bánh, thịt nguội, trái cây mềm), từ đó giảm tỷ lệ phế liệu đáng kể.
  • Vệ sinh vượt trội: M2533 được thiết kế với bản lề hở (Open Hinge) có độ hở thanh ty cao, giúp tiếp cận khu vực bản lề dễ dàng hơn cho việc làm sạch. Trong môi trường chế biến thực phẩm, khả năng vệ sinh nhanh chóng và triệt để là yếu tố sống còn để ngăn ngừa vi khuẩn tích tụ.
  • Hiệu quả thoát nước/làm mát: Với độ hở bề mặt lớn hơn (35%), M2533 cung cấp khả năng thoát nước, thoát hơi hoặc làm mát sản phẩm hiệu quả hơn trong các ứng dụng ngâm rửa hoặc hầm sấy.

2. Lợi thế về chi phí và khả năng thay thế (Hongsbelts HS-2500B)

Hongsbelt HS 2500B là một lựa chọn chiến lược dựa trên sự cân bằng giữa chất lượng và chi phí:

  • Giá thành cạnh tranh: Đây là lợi thế lớn nhất. Hongsbelts thường cung cấp mức giá thấp hơn đáng kể so với Habasit M2533, giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu và chi phí bảo trì thay thế định kỳ.
  • Tính hoán đổi cao: Hongsbelts định vị HS 2500B là giải pháp thay thế trực tiếp (direct replacement) cho Habasit M2533. Điều này có nghĩa là các doanh nghiệp đang sử dụng băng tải M2533 có thể chuyển đổi sang HS 2500B một cách dễ dàng mà không cần thay đổi hệ thống bánh nhông (sprocket) hoặc kết cấu băng tải.
  • Độ bền đáng tin cậy: Tuy giá thành thấp hơn, HS 2500B vẫn được sản xuất từ các vật liệu tiêu chuẩn công nghiệp (PP, POM) và cam kết độ bền cao, phù hợp với hầu hết các ứng dụng vận chuyển thông thường.

QUAN TRỌNG: Đừng để sự lựa chọn làm chậm dây chuyền của bạn!

Bạn đã nắm rõ ưu và nhược điểm của Habasit M2533 và Hongsbelts HS 2500B. Bước tiếp theo là đưa ra quyết định phù hợp nhất với ngân sách, sản phẩm và môi trường sản xuất của bạn.

Với Hongsbelt HS-2500B, bạn sẽ có giải pháp băng tải vượt trội.

Việc chọn sai băng tải có thể dẫn đến tăng chi phí bảo trì, giảm tuổi thọ thiết bị và gia tăng tỷ lệ phế phẩm. Hãy để các chuyên gia của chúng tôi giúp bạn loại bỏ rủi ro đó.

Chậm trễ là tốn kém. Tối ưu hóa hiệu suất ngay hôm nay!

Nếu bạn đang cần giải pháp thay thế linh kiện khẩn cấp (spare parts) cho băng tải nhựa lưới hở Flush Grid hiện tại, hãy liên hệ ngay với Perason.

Perason cam kết cung cấp giải pháp tương thích Habasit M2533 hoặc Hongsbelt HS-2500B với thời gian giao hàng nhanh nhất.

Hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin về Hongsbelt HS-2500B.

Hotline hỗ trợ 24/7: 0909 5173.86 – Ms. Hằng

Tư vấn và báo giá: 0346 059 668 – Ms. Châu

Email: info.perason.vn

Xin vui lòng tham khảo thêm về Hongsbelt HS-2500B để đưa ra quyết định tốt nhất cho doanh nghiệp của bạn.

Câu hỏi thường gặp

Có. Dây curoa Hongsbelts HS 2500B được thiết kế với cùng bước xích 25,4 mm (1 inch) và biên dạng cơ bản, cho phép sử dụng trực tiếp với nhông xích Habasit M2533 mà không cần điều chỉnh cơ cấu truyền động. Đây là một lợi thế đáng kể trong quá trình thay thế hoặc bảo trì.

PP (Polypropylene): Nhẹ, giá rẻ, chống hóa chất tốt, chịu nhiệt độ làm việc tối đa thấp (thường đến 100 độ C). Thích hợp cho môi trường rửa, nhiệt độ trung bình.
POM (Acetal/Polyoxymethylene): Cứng, bền nhất, độ chịu tải và khả năng chống mài mòn cao nhất. Chịu nhiệt độ lạnh và nóng cân bằng tốt, là lựa chọn tốt cho dây chuyền tải nặng.
PE (Polyethylene): Chống va đập và chống lạnh tốt nhất (thường đến -70^độ C). Thường dùng trong các ứng dụng cấp đông.

Flush Grid có độ hở bề mặt đáng kể (khoảng 30-35%). Ưu điểm chính của bề mặt là:
Thoát nước/Thoát khí: Giúp nước, hóa chất hoặc không khí lưu thông qua băng tải để rửa, sấy khô hoặc làm mát sản phẩm.
Giảm tiếp xúc: Tối ưu cho các ứng dụng vệ sinh vì ít diện tích tiếp xúc với sản phẩm.

Mặc dù ưu việt về độ bền và vệ sinh, băng tải mô-đun có hai nhược điểm chính:
Chi phí ban đầu: Thường cao hơn so với băng tải PVC/PU truyền thống.
Tốc độ vận chuyển: Không thể chạy ở tốc độ quá cao như băng tải phẳng do thiết kế mắt xích.

Không. Dòng M2533 Flush Grid là băng tải chạy thẳng. Nếu cần băng tải lưới hở chạy cong, Habasit cung cấp các dòng khác như M2540 Radius Flush Grid (cùng bước 25.4 mm) hoặc các dòng băng tải chạy cong chuyên biệt khác.

Băng tải mô-đun cho phép thay thế từng module hoặc thanh ty riêng lẻ. Tuy nhiên, bạn nên thay thế toàn bộ khi:
Độ giãn dài quá mức: Băng tải đã chạy quá lâu khiến độ giãn vượt quá giới hạn an toàn, dẫn đến trượt hoặc chạy không ổn định.
Mài mòn đồng bộ: Hầu hết các module đã bị mòn đồng đều do ma sát, làm giảm khả năng chịu tải và độ bám.
Hỏng hóc trên diện rộng: Nhiều module hỏng rải rác, khiến chi phí thay thế riêng lẻ gần bằng chi phí thay mới toàn bộ.

Sản phẩm liên quan

Băng Tải Lưới Sợi Xoắn
Băng Tải Lưới Sợi Xoắn

Băng Tải Lưới Inox Sợi Xoắn

Băng Tải Lưới Eyelink
Băng Tải Lưới Eyelink

Băng tải lưới Eyelink

Băng Tải Lưới Thang
Băng Tải Lưới Thang

Băng tải lưới thang làm từ vật liệu inox 304…

Danh mục sản phẩm